Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít valgurne valgurna, valgurnen
Số nhiều valgurner valgurnene

Danh từ

sửa

valgurne gđc

  1. Thùng phiếu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa