Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /və.ˈlɪr.i.ən/

Danh từ sửa

valerian /və.ˈlɪr.i.ən/

  1. (Thực vật học) Cây nữ lang.
  2. Rễ nữ lang (dùng làm thuốc).
  3. (Dược học) Valerian.

Tham khảo sửa