valedictory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈdɪk.tə.ri/
Tính từ
sửavaledictory /.ˈdɪk.tə.ri/
- Từ biệt.
- a valedictory speech — một bài diễn văn từ biệt
Danh từ
sửavaledictory /.ˈdɪk.tə.ri/
Tham khảo
sửa- "valedictory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)