Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvæ.lə.ˈdɪk.ʃən/

Danh từ

sửa

valediction /ˌvæ.lə.ˈdɪk.ʃən/

  1. Sự từ biệt, sự tạm biệt.
  2. Lời từ biệt, lời tạm biệt.

Tham khảo

sửa