vaillance
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vaillance /va.jɑ̃s/ |
vaillance /va.jɑ̃s/ |
vaillance gc
- (Văn học) Sự anh dũng, sự dũng cảm.
- La vaillance des soldats — sự dũng cảm của bộ đội
- Sự kiên cường.
- La vaillance d’une veuve — sự kiên cường của một bà góa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vaillance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)