Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛ.ɡʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vaigrage
/vɛ.ɡʁaʒ/
vaigrage
/vɛ.ɡʁaʒ/

vaigrage gc /vɛ.ɡʁaʒ/

  1. (Hàng hải) Bộ ván lót rẻ sườn (ở tàu thủy).

Tham khảo

sửa