Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vahiné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/va.i.ne/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vahiné
/va.i.ne/
vahinés
/va.i.ne/
vahiné
gc
/va.i.ne/
Phụ nữ
Ta-hi-ti
.
Phụ nữ
;
vợ
(ở Ta-hi-ti).
Tham khảo
sửa
"
vahiné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)