vaguer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /va.ɡe/
Nội động từ sửa
vaguer nội động từ /va.ɡe/
- (Văn học) Đi lang thang, vẩn vơ.
- Vaguer à travers les rues — đi lang thang giữa phố phường
- Laisser vaguer son imagination — để trí tưởng tượng vẩn vơ
Ngoại động từ sửa
vaguer ngoại động từ /va.ɡe/
Tham khảo sửa
- "vaguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)