vagissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ʒis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vagissement /va.ʒis.mɑ̃/ |
vagissements /va.ʒis.mɑ̃/ |
vagissement gđ /va.ʒis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "vagissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)