Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vagir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/va.ʒiʁ/
Nội động từ
sửa
vagir
nội động từ
/va.ʒiʁ/
Khóc
oe oe
(trẻ mới sinh).
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Kêu
oe oe
(thỏ, cá sấu).
Tham khảo
sửa
"
vagir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)