Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvæ.dʒə.ˈnɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

vaginitis /ˌvæ.dʒə.ˈnɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm âm đạo.

Tham khảo

sửa