vaginal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæ.dʒə.nᵊl/
Tính từ
sửavaginal /ˈvæ.dʒə.nᵊl/
Tham khảo
sửa- "vaginal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ʒi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vaginal /va.ʒi.nal/ |
vaginaux /va.ʒi.no/ |
Giống cái | vaginale /va.ʒi.nal/ |
vaginales /va.ʒi.nal/ |
vaginal /va.ʒi.nal/
- Xem vagin
- Muqueuse vaginale — màng nhày âm đạo
- tunique vaginale — (giải phẫu) tinh mạc (ở đàn ông)
Tham khảo
sửa- "vaginal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)