Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vadrouiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vad.ʁu.je/
Nội động từ
sửa
vadrouiller
nội động từ
/vad.ʁu.je/
(
Thân mật
)
Đi dạo
chơi
,
đi dạo
nhởn nhơ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bát phố
.
Tham khảo
sửa
"
vadrouiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)