vachette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ʃɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vachette /va.ʃɛt/ |
vachettes /va.ʃɛt/ |
vachette gc /va.ʃɛt/
- Da bò cái non (đã thuộc).
- Sac en vachette — túi bằng da bò cái non
- Vachette tannée au chrome — da bò cái non thuộc crôm
- Vachette au chrome imperméable — da bò cái non thuộc crôm không thấm (nước)
- Vachette chromée en huile — da bò cái non thuộc crôm dầu
- Vachette cirée — da bò cái non đánh xi
- Vachette sport — da bò cái non làm giày thể thao
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bò cái non.
Tham khảo
sửa- "vachette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)