Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vacher
/va.ʃe/
vachers
/va.ʃe/

vacher /va.ʃe/

  1. Người chăn .

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vacher
/va.ʃe/
vachers
/va.ʃe/
Giống cái vacher
/va.ʃe/
vachers
/va.ʃe/

vacher /va.ʃe/

  1. (Thuộc) .
    Foire vachère — chợ bò

Tham khảo

sửa