vacher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vacher /va.ʃe/ |
vachers /va.ʃe/ |
vacher gđ /va.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vacher /va.ʃe/ |
vachers /va.ʃe/ |
Giống cái | vacher /va.ʃe/ |
vachers /va.ʃe/ |
vacher /va.ʃe/
- (Thuộc) Bò.
- Foire vachère — chợ bò
Tham khảo
sửa- "vacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)