vaccinogène
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửavaccinogène
- Sinh vacxin, cho vacxin.
- Génisse vaccinogène — bò cái tơ cho vacxin
- (Nghĩa rộng) (ở nơi) chủng.
- Station vaccinogène — trạm chủng
Tham khảo
sửa- "vaccinogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)