Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæk.sə.nᵊl/

Tính từ sửa

vaccinal /ˈvæk.sə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Bệnh đậu mùa.
  2. (Thuộc) Tiêm chủng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

vaccinal

  1. Xem vaccine
    Bouton vaccinal — mụn ngưu đậu

Tham khảo sửa