Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vững trị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨʔɨŋ
˧˥
ʨḭʔ
˨˩
jɨŋ
˧˩˨
tʂḭ
˨˨
jɨŋ
˨˩˦
tʂi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨ̰ŋ
˩˧
tʂi
˨˨
vɨŋ
˧˩
tʂḭ
˨˨
vɨ̰ŋ
˨˨
tʂḭ
˨˨
Động từ
sửa
vững trị
Cai trị
vững vàng
.
Có lẽ kẻ mới này sẽ phải hành hình Zeus thì mới
vững trị
được thế gian.