Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vəj˧˥ vaː˧˥jə̰j˩˧ ja̰ː˩˧jəj˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəj˩˩ vaː˩˩və̰j˩˧ va̰ː˩˧

Phó từ sửa

vấy vá trgt.

  1. Qua loa; Không chu đáo.
    Nó chỉ làm vấy vá rồi đi chơi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa