Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vương kỳ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨəŋ
˧˧
ki̤
˨˩
jɨəŋ
˧˥
ki
˧˧
jɨəŋ
˧˧
ki
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨəŋ
˧˥
ki
˧˧
vɨəŋ
˧˥˧
ki
˧˧
Định nghĩa
sửa
vương kỳ
Kinh
đô
nhà vua
,
cũng như
tiếng
đế đô,
kinh kỳ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vương kỳ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)