Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vörös szőnyeg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hungary
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Hungary
sửa
Wikipedia
tiếng Hungary có bài viết về:
vörös szőnyeg
XVI. Benedek a
vörös szőnyegen
(Giáo hoàng Biển Đức XVI trên
thảm đỏ
).
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
vörös
(
“
đỏ
”
)
+
szőnyeg
(
“
thảm
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈvørøʃ ˌsøːɲɛɡ]
Danh từ
sửa
vörös
szőnyeg
(
số nhiều
vörös
szőnyegek
)
Thảm đỏ
(
dải thảm màu đỏ dành cho khách VIP bước lên
)
.