vô thừa nhận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ tʰɨ̤ə˨˩ ɲə̰ʔn˨˩ | jo˧˥ tʰɨə˧˧ ɲə̰ŋ˨˨ | jo˧˧ tʰɨə˨˩ ɲəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ tʰɨə˧˧ ɲən˨˨ | vo˧˥ tʰɨə˧˧ ɲə̰n˨˨ | vo˧˥˧ tʰɨə˧˧ ɲə̰n˨˨ |
Tính từ
sửavô thừa nhận
Tham khảo
sửa- "vô thừa nhận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)