Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vésiculeux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
vésiculeux
(
Có
)
Hình
bọng
, (có)
hình
túi
.
(
Sinh vật học, sinh lý học
) Có
bọng
, có
túi
.
Fucus
vésiculeux
— tảo gạc hươu có bọng khí
Tham khảo
sửa
"
vésiculeux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)