Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

vésiculeux

  1. () Hình bọng, (có) hình túi.
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Có bọng, có túi.
    Fucus vésiculeux — tảo gạc hươu có bọng khí

Tham khảo

sửa