vérificateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | vérificatrice /ve.ʁi.fi.ka.tʁis/ |
vérificatrices /ve.ʁi.fi.ka.tʁis/ |
Số nhiều | vérificatrice /ve.ʁi.fi.ka.tʁis/ |
vérificatrices /ve.ʁi.fi.ka.tʁis/ |
vérificateur /ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/
- Viên thẩm tra.
- Vérificateur des poids et mesures — viên thẩm tra đo lường
- vérificateur orthographique — (tin học) trình kiểm tra chính tả
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vérificateur /ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/ |
vérificateurs /ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/ |
Giống cái | vérificatrice /ve.ʁi.fi.ka.tʁis/ |
vérificatrices /ve.ʁi.fi.ka.tʁis/ |
vérificateur /ve.ʁi.fi.ka.tœʁ/
- Thẩm tra.
- Agent vérificateur — nhân viên thẩm tra
Tham khảo
sửa- "vérificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)