vénitienne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ni.sjɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vénitienne /ve.ni.sjɛn/ |
vénitiennes /ve.ni.sjɛn/ |
Giống cái | vénitienne /ve.ni.sjɛn/ |
vénitiennes /ve.ni.sjɛn/ |
vénitienne gc /ve.ni.sjɛn/
- Xem vénitien
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vénitienne /ve.ni.sjɛn/ |
vénitiennes /ve.ni.sjɛn/ |
vénitienne gc /ve.ni.sjɛn/
Tham khảo
sửa- "vénitienne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)