Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ni.sjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vénitien
/ve.ni.sjɛ̃/
vénitiens
/ve.ni.sjɛ̃/
Giống cái vénitienne
/ve.ni.sjɛn/
vénitiennes
/ve.ni.sjɛn/

vénitien /ve.ni.sjɛ̃/

  1. (Thuộc) Thành Vơ-ni-dơ (ý).
    Broderie vénitienne — đồ thêu thành Vơ-ni-dơ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vénitien
/ve.ni.sjɛ̃/
vénitiens
/ve.ni.sjɛ̃/

vénitien /ve.ni.sjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Phương ngữ Vơ-ni-dơ.

Tham khảo

sửa