Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
véhémence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.e.mɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
véhémence
/ve.e.mɑ̃s/
véhémence
/ve.e.mɑ̃s/
véhémence
gc
/ve.e.mɑ̃s/
(
Văn học
) Sự
mãnh liệt
, sự
hăng
.
Parler avec
véhémence
— nói hăng
Trái nghĩa
sửa
Calme
,
froideur
Tham khảo
sửa
"
véhémence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)