Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.e.mɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
véhémence
/ve.e.mɑ̃s/
véhémence
/ve.e.mɑ̃s/

véhémence gc /ve.e.mɑ̃s/

  1. (Văn học) Sự mãnh liệt, sự hăng.
    Parler avec véhémence — nói hăng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa