Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít væske væska, væsken
Số nhiều væsker væskene

væske gđc

  1. Chất lỏng.
    Et fast stoff blir til væske når det smelter.
    Vann, melk og suppe er alle sammen væsker.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa