Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vårsesjon vårsesjonen
Số nhiều vårsesjoner vårsesjonene

Danh từ

sửa

vårsesjon

  1. Kỳ họp mùa Xuân.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa