vårsesjon
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vårsesjon | vårsesjonen |
Số nhiều | vårsesjoner | vårsesjonene |
Danh từ
sửavårsesjon gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "vårsesjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vårsesjon | vårsesjonen |
Số nhiều | vårsesjoner | vårsesjonene |
vårsesjon gđ