våge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å våge |
Hiện tại chỉ ngôi | vågr |
Quá khứ | våga, våget, vågde |
Động tính từ quá khứ | våga, våget, vågd |
Động tính từ hiện tại | — |
våge
- Liều, đánh liều.
- Han våget ikke å be om høyere lønn.
- å våge livet
- Den som intet våger, intet vinner. — Kẻ nào có gan thì làm giàu.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "våge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)