Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å våge
Hiện tại chỉ ngôi vågr
Quá khứ våga, våget, vågde
Động tính từ quá khứ våga, våget, vågd
Động tính từ hiện tại

våge

  1. Liều, đánh liều.
    Han våget ikke å be om høyere lønn.
    å våge livet
    Den som intet våger, intet vinner. — Kẻ nào có gan thì làm giàu.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa