Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vajk˧˥ ɗɨŋ˧˥ja̰t˩˧ ɗɨ̰ŋ˩˧jat˧˥ ɗɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vajk˩˩ ɗɨŋ˩˩va̰jk˩˧ ɗɨ̰ŋ˩˧

Danh từSửa đổi

vách đứng

  1. Giống như vách đá, là một cái gì đó như đá và nằm trên núi.

DịchSửa đổi

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)