Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uy vũ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wi
˧˧
vuʔu
˧˥
wi
˧˥
ju
˧˩˨
wi
˧˧
ju
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wi
˧˥
vṵ
˩˧
wi
˧˥
vu
˧˩
wi
˧˥˧
vṵ
˨˨
Danh từ
sửa
uy vũ
Sức mạnh
của
vũ lực
,
quyền lực
.
không khuất phục trước
uy vũ
Tham khảo
sửa
Uy vũ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam