Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uyên bay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wiən
˧˧
ɓaj
˧˧
wiəŋ
˧˥
ɓaj
˧˥
wiəŋ
˧˧
ɓaj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wiən
˧˥
ɓaj
˧˥
wiən
˧˥˧
ɓaj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
uyên bay
Ý
nói
Thuý
Kiều
không
còn nữa
(con chim uyên đã bay mất).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
uyên bay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)