uvilkårlig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uvilkårlig |
gt | uvilkårlig | |
Số nhiều | uvilkårlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uvilkårlig
- Không tự ý, vô tình, không tính trước.
- en uvilkårlig bevegelse
- Hun kom uvilkårlig til å tenke på sin mor.
Tham khảo sửa
- "uvilkårlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)