Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utvandring utvandringa, utvandring en
Số nhiều utvandringer utvandringene

utvandring gđc

  1. Sự di trú, di cư.
    en stor utvandring fra Europa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa