Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utvandre
Hiện tại chỉ ngôi utvandrer
Quá khứ utvandra, utvandret
Động tính từ quá khứ utvandra, utvandret
Động tính từ hiện tại

utvandre

  1. Di cư, di trú.
    Mange nordmenn utvandret til USA i forrige århundre.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa