utstillingsdukke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utstillingsdukke | utstillingsdukka, utstillingsdukken |
Số nhiều | utstillingsdukker | utstillingsdukkene |
Danh từ
sửautstillingsdukke gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "utstillingsdukke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)