Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å utstille
Hiện tại chỉ ngôi utstiller
Quá khứ utstilte
Động tính từ quá khứ utstilt
Động tính từ hiện tại

utstille

  1. Trưng bày, triển lãm.
    Kjøtpmannen utstilte varer i butikkvinduet.
    å utstille malerier i et galleri

Tham khảo sửa