Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc utsolgt
gt utsolgt
Số nhiều utsolgte
Cấp so sánh
cao

utsolgt

  1. Đã bán hết.
    Boka er utsolgt.
    Konserten er utsolgt.
    Vi er dessverre utsolgt på melk i dag.

Tham khảo

sửa