Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utsolgt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
utsolgt
gt
utsolgt
Số nhiều
utsolgte
Cấp
so sánh
—
cao
—
utsolgt
Đã
bán
hết
.
Boka er
utsolgt
.
Konserten er
utsolgt
.
Vi er dessverre
utsolgt
på melk i dag.
Tham khảo
sửa
"
utsolgt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)