utskrive
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utskrive |
Hiện tại chỉ ngôi | utskriver |
Quá khứ | utskreiv, ut skrev |
Động tính từ quá khứ | utskrevet |
Động tính từ hiện tại | — |
utskrive
- (Quân) Gọi nhập ngũ, trưng binh.
- å utskrive soldater til militærtjeneste
- (Y) Cho xuất viện.
- Pasienten ble utskrevet fra sykehuset og kunne reise hjem.
Tham khảo
sửa- "utskrive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)