Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc utrolig
gt utrolig
Số nhiều utrolige
Cấp so sánh utroligere
cao utroligst

utrolig

  1. Không thể tưởng tượng được, không thể tin được.
    De utroligste ting skjedde.
    Det du sier høres helt utrolig ut.
    Hun er utrolig flink.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa