utrolig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utrolig |
gt | utrolig | |
Số nhiều | utrolige | |
Cấp | so sánh | utroligere |
cao | utroligst |
utrolig
- Không thể tưởng tượng được, không thể tin được.
- De utroligste ting skjedde.
- Det du sier høres helt utrolig ut.
- Hun er utrolig flink.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "utrolig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)