Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc utrettelig
gt utrettelig
Số nhiều utrettelige
Cấp so sánh
cao

utrettelig

  1. Không biết mệt, dai sức, dẻo dai.
    utrettelig energi
    å være utrettelig i sitt arbeid

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa