Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utrette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å utrette
Hiện tại chỉ ngôi
utretter
Quá khứ
utretta
,
utrettet
Động tính từ quá khứ
utretta
,
utrettet
Động tính từ hiện tại
—
utrette
Thi hành
,
thực hành
,
thực hiện
, làm.
Jeg kunne ikke
utrette
noe.
Han
utrette
t mye på kort tid.
Tham khảo
sửa
"
utrette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)