Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utmerke
Hiện tại chỉ ngôi utmerker
Quá khứ utmerka, utmerket
Động tính từ quá khứ utmerka, utmerk et
Động tính từ hiện tại

utmerke

  1. Làm nổi bật.
    Det som utmerker henne er hennes gode humør.
    (refl.) Tự làm nổi bật lên.
    Du har utmerket deg ved å gjøre en god jobb.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa