Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utmelding utmeldinga, utmeldingen
Số nhiều utmeldinger utmeldingene

Danh từ

sửa

utmelding gđc

  1. Sự rút tên (hội đoàn. . . ).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa