Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utløpe
Hiện tại chỉ ngôi utløper
Quá khứ utløp
Động tính từ quá khứ utløpet, utløpt
Động tính từ hiện tại

utløpe

  1. Hết hạn, mãn hạn.
    Fristen utløper onsdag kl. 12.

Tham khảo

sửa