utkjørt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utkjørt |
gt | utkjørt | |
Số nhiều | utkjørte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utkjørt
- Mệt lả, kiệt quệ, đuối sức.
- Etter løpet var han helt utkjørt.
- Så trøtt og utkjørt har jeg ikke vært på lenge.
Tham khảo
sửa- "utkjørt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)