utkikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửautkikk gđt
- Sự canh gác, canh phòng.
- Dere bad meg om å holde utkikk.
- Vakten holdt god utkikk.
- å være på utkikk etter noe — Tìm kiếm việc gì, vật gì.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) utkikkstårn gđ: Chòi canh.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "utkikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)