Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

utkikk gđt

  1. Sự canh gác, canh phòng.
    Dere bad meg om å holde utkikk.
    Vakten holdt god utkikk.
    å være på utkikk etter noe — Tìm kiếm việc gì, vật gì.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa