Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ti.li.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực utilitaire
/y.ti.li.tɛʁ/
utilitaires
/y.ti.li.tɛʁ/
Giống cái utilitaire
/y.ti.li.tɛʁ/
utilitaires
/y.ti.li.tɛʁ/

utilitaire /y.ti.li.tɛʁ/

  1. Vị lợi.
    Politique utilitaire — chính sách vị lợi
    Calculs utilitaires — tính toán vị lợi

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít utilitaire
/y.ti.li.tɛʁ/
utilitaires
/y.ti.li.tɛʁ/
Số nhiều utilitaire
/y.ti.li.tɛʁ/
utilitaires
/y.ti.li.tɛʁ/

utilitaire /y.ti.li.tɛʁ/

  1. Kẻ vị lợi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa