utilitaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ti.li.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | utilitaire /y.ti.li.tɛʁ/ |
utilitaires /y.ti.li.tɛʁ/ |
Giống cái | utilitaire /y.ti.li.tɛʁ/ |
utilitaires /y.ti.li.tɛʁ/ |
utilitaire /y.ti.li.tɛʁ/
- Vị lợi.
- Politique utilitaire — chính sách vị lợi
- Calculs utilitaires — tính toán vị lợi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | utilitaire /y.ti.li.tɛʁ/ |
utilitaires /y.ti.li.tɛʁ/ |
Số nhiều | utilitaire /y.ti.li.tɛʁ/ |
utilitaires /y.ti.li.tɛʁ/ |
utilitaire /y.ti.li.tɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "utilitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)