utgi
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utgi |
Hiện tại chỉ ngôi | utgir |
Quá khứ | utgav |
Động tính từ quá khứ | utgitt |
Động tính từ hiện tại | — |
utgi
- Xuất bản, phát hành.
- Forlaget utgir både bøker og blader.
- å utgi seg for å være noe(n) — Tự xưng là ai.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) utgiver gđ: Người xuất bản một tác phẩm văn chương.
Tham khảo
sửa- "utgi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)